新参者 [Tân Tam Giả]
しんざんもの

Danh từ chung

người mới; người mới vào nghề; người mới học việc

JP: 村人むらびとたち新参しんざんしゃたいしても偏見へんけんっていた。

VI: Người dân làng cũng có thành kiến với người mới.

Hán tự

Tân mới
Tam tham gia; đi; đến; thăm
Giả người

Từ liên quan đến 新参者