新顔
[Tân Nhan]
しんがお
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
người mới; gương mặt mới
JP: 彼女新顔だよ。
VI: Cô ấy là gương mặt mới đó.