新参 [Tân Tam]
しんざん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người mới; người mới vào nghề

🔗 古参

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村人むらびとたち新参しんざんしゃたいしても偏見へんけんっていた。
Người dân làng cũng có thành kiến với người mới.

Hán tự

Tân mới
Tam tham gia; đi; đến; thăm

Từ liên quan đến 新参