新入り [Tân Nhập]
しんいり

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người mới; tân binh

JP: うちのボスは新入しんいりのおんな夢中むちゅうだ。

VI: Sếp tôi đang mê mẩn cô nhân viên mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

新入しんいりだな。
Anh là người mới đấy nhỉ.
それは新入しんいりにやらせろ。
Hãy để người mới làm việc đó.
だれもが新入しんいりのおんな親切しんせつだった。
Mọi người đều tử tế với cô gái mới.
新入しんいりはトムってうんだ。
Người mới vào tên là Tom.

Hán tự

Tân mới
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 新入り