料理法 [Liệu Lý Pháp]
りょうりほう

Danh từ chung

cách nấu ăn; công thức

Hán tự

Liệu phí; nguyên liệu
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 料理法