Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
料理法
[Liệu Lý Pháp]
りょうりほう
🔊
Danh từ chung
cách nấu ăn; công thức
Hán tự
料
Liệu
phí; nguyên liệu
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 料理法
レシピ
công thức nấu ăn
レシピー
công thức nấu ăn
調理法
ちょうりほう
phương pháp nấu ăn
作り方
つくりかた
phong cách xây dựng; cấu trúc; tay nghề; cách làm
処方
しょほう
đơn thuốc
処方箋
しょほうせん
đơn thuốc
手法
しゅほう
kỹ thuật
方式
ほうしき
hình thức; phương pháp; hệ thống; công thức
製法
せいほう
phương pháp sản xuất; công thức
Xem thêm