1. Thông tin cơ bản
- Từ: 文明(ぶんめい)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: văn minh, nền văn minh; xã hội phát triển về vật chất và tinh thần
- Cụm hay gặp: 古代文明・近代文明・文明社会・文明国・文明の利器・文明開化
- Tính từ liên quan: 文明的(văn minh, có tính văn minh)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ trạng thái phát triển cao của xã hội loài người về kỹ thuật, thể chế, văn hóa, lối sống. Ví dụ: エジプト文明、メソポタミア文明.
- Cụm quen thuộc: 文明の利器 (những tiện nghi/thiết bị của văn minh hiện đại).
- Dùng mô tả tính chất: 文明的な社会 (xã hội văn minh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 文化(ぶんか): văn hóa (giá trị, tập quán, nghệ thuật...). 文明 rộng hơn, nhấn mạnh mức độ phát triển vật chất–thể chế.
- 文明開化: khẩu hiệu/thực tế hiện đại hóa thời Minh Trị (Meiji); nhấn mạnh tiếp thu văn minh phương Tây.
- 近代化・西欧化: hiện đại hóa/Tây Âu hóa — quá trình cụ thể; 文明 là trạng thái/khái niệm tổng quát hơn.
- 文明国 vs 先進国: “văn minh” (sắc thái lịch sử) vs “phát triển/tiên tiến” (thống kê kinh tế–xã hội hiện đại).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử, nhân học, xã hội học: 文明が興る・栄える・滅びる (hưng khởi, thịnh, suy vong).
- Thời sự/chính sách: 文明の利器, 文明社会, 文明の衝突 (xung đột văn minh – khái niệm học thuật).
- Kết hợp danh từ: 古代/中世/近代/現代 + 文明; 地域名 + 文明(インダス文明 等).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 文化 |
Phân biệt |
Văn hóa |
Tập quán/giá trị/ nghệ thuật; phạm vi hẹp hơn “文明”. |
| 文明開化 |
Liên quan |
Hiện đại hóa thời Meiji |
Thuật ngữ lịch sử Nhật Bản. |
| 近代化・発展 |
Gần nghĩa |
Hiện đại hóa / phát triển |
Quá trình dẫn tới trạng thái văn minh. |
| 野蛮・未開・原始 |
Đối nghĩa |
Man dã / chưa khai hóa / nguyên thủy |
Sắc thái mạnh, dễ gây tranh cãi khi nói về cộng đồng. |
| 先進国 |
Liên quan |
Quốc gia phát triển |
Chỉ số kinh tế–xã hội; không đồng nhất với “文明”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 文: văn, chữ viết, văn hóa.
- 明: sáng, sáng tỏ, khai minh.
→ 文明 gợi nghĩa “sự khai minh của văn hóa/xã hội”, tức trạng thái xã hội phát triển và sáng tỏ về tri thức – kỹ thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, dùng 文明 cần chú ý sắc thái đánh giá. Khi mô tả nhóm người/địa phương, tránh từ ngữ như “未開” trong ngữ cảnh đời thường; nên dùng cách nói trung lập học thuật (例:先史時代の社会). Cụm 文明の利器 thường hàm ý tiện ích lẫn phụ thuộc; dùng rất nhiều trong bình luận xã hội.
8. Câu ví dụ
- 古代エジプト文明はナイル川の恵みに支えられていた。
Nền văn minh Ai Cập cổ đại được nâng đỡ bởi ân huệ của sông Nile.
- 近代文明の発展は科学技術と深く結びついている。
Sự phát triển của văn minh cận đại gắn chặt với khoa học kỹ thuật.
- 私たちは文明の利器に頼りすぎていないだろうか。
Chúng ta có dựa dẫm quá nhiều vào tiện nghi của văn minh không?
- 文明の衝突を避けるために、対話が必要だ。
Để tránh xung đột giữa các nền văn minh, cần có đối thoại.
- 日本では明治時代に文明開化が進んだ。
Ở Nhật, quá trình khai sáng văn minh diễn ra mạnh trong thời Minh Trị.
- その地域には独自の文明が栄えた。
Khu vực đó từng hưng thịnh một nền văn minh riêng.
- 文明社会における倫理の問題を議論する。
Thảo luận các vấn đề đạo đức trong xã hội văn minh.
- 文明が滅びる原因を考える。
Suy nghĩ về nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của các nền văn minh.
- 他者を「未開」と呼ぶのは偏った文明観だ。
Gọi người khác là “chưa khai hóa” là cách nhìn văn minh lệch lạc.
- 砂漠地帯で文明の痕跡が発見された。
Dấu tích của văn minh đã được phát hiện ở vùng sa mạc.