敷居 [Phu Cư]
[Vực]
しきい
しきみ – 閾
しき – 閾
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kiến trúc

ngưỡng cửa

JP: もう二度にどとこのいえ敷居しきいはまたがない。

VI: Tôi sẽ không bao giờ bước qua ngưỡng cửa ngôi nhà này nữa.

🔗 鴨居

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはメアリーをいて敷居しきいをまたいだ。
Tom đã bế Mary qua ngưỡng cửa.
とりすうまど敷居しきいにとまった。
Một vài con chim đậu trên bậu cửa sổ.
あんな敷居しきいたかひと相手あいてにしません。
Tôi không quan tâm đến những người có rào cản cao như vậy.
2度にど彼女かのじょはそのいえ敷居しきいをまたがなかった。
Cô ấy không bao giờ bước qua ngưỡng cửa ngôi nhà đó nữa.
あんまりごぶさたしてしまって、どうも敷居しきいたかくなってしまいました。
Lâu quá không gặp, giờ cảm thấy ngại ngùng quá.

Hán tự

Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành
cư trú
Vực ngưỡng cửa

Từ liên quan đến 敷居