Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
識閾
[Thức Vực]
しきいき
🔊
Danh từ chung
ngưỡng ý thức
Hán tự
識
Thức
phân biệt; biết
閾
Vực
ngưỡng cửa
Từ liên quan đến 識閾
しきい値
いきち
ngưỡng (số lượng, liều lượng, v.v.)
閾
しきい
ngưỡng cửa
閾値
いきち
ngưỡng (số lượng, liều lượng, v.v.)