敷く [Phu]
しく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

trải ra; trải rộng

JP: わたしは、ポーチに木製もくせいのデッキパネルを購入こうにゅうしたいとおもいます。

VI: Tôi muốn mua tấm ván gỗ để lót sàn hiên nhà.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 đôi khi viết là 藉く

trải xuống

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 đôi khi viết là 布く

áp đặt rộng rãi

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

đè xuống

JP: 禁酒きんしゅほうのしかれていた時代じだいに、酒類しゅるい密輸入みつゆにゅうわるどい商売しょうばいうでずくで自分じぶん支配しはいにおくために、てきたちは、おたがいにころしあっていた。

VI: Trong thời kỳ cấm rượu, các băng đảng đã chiến đấu để kiểm soát buôn lậu rượu bằng vũ lực và đã giết lẫn nhau.

🔗 尻に敷く

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 đôi khi viết là 布く

đặt (đường ray)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 đôi khi viết là 布く

triển khai (quân đội)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

lan truyền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆかにカーペットをいた。
Tôi đã trải thảm trên sàn.
パンにチーズをいた。
Tôi đã phủ phô mai lên bánh mì.
つくえのしたにカーペットをいた。
Tôi đã trải thảm dưới bàn.
彼女かのじょおっとしりいている。
Cô ấy đang thao túng chồng mình.
彼女かのじょはベッドにきれいなシーツをいた。
Cô ấy đã trải ga giường sạch sẽ.
ベッドのうえには、布団ふとんいてありました。
Trên giường đã có chăn được trải sẵn.
はははベッドに綺麗きれいなシーツをいた。
Mẹ đã trải ga giường sạch.
かれ女房にょうぼうしりかれている。
Anh ấy bị vợ mình hà khắc kiểm soát.
地獄じごくへのみち善意ぜんいかれている。
Đường đến địa ngục lát đầy ý tốt.
かあさんが、ベッドにきれいなシーツをいてくれました。
Mẹ đã trải ga giường sạch cho tôi.

Hán tự

Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành

Từ liên quan đến 敷く