Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
trải ra; trải rộng
JP: 私は、ポーチに敷く木製のデッキパネルを購入したいと思います。
VI: Tôi muốn mua tấm ván gỗ để lót sàn hiên nhà.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 đôi khi viết là 藉く
trải xuống
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 đôi khi viết là 布く
áp đặt rộng rãi
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đè xuống
JP: 禁酒法のしかれていた時代に、酒類密輸入の悪どい商売を腕ずくで自分の支配下におくために、てき屋たちは、おたがいに殺しあっていた。
VI: Trong thời kỳ cấm rượu, các băng đảng đã chiến đấu để kiểm soát buôn lậu rượu bằng vũ lực và đã giết lẫn nhau.
🔗 尻に敷く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 đôi khi viết là 布く
đặt (đường ray)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 đôi khi viết là 布く
triển khai (quân đội)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
lan truyền