1. Thông tin cơ bản
- Từ: 敬称(けいしょう)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: kính xưng, cách xưng hô tôn trọng (Mr./Ms., “さん”, “様”, “先生”, …)
- Biến thể/liên quan: 敬称略・敬語・尊称
- Ngữ vực: văn bản, thư tín, kinh doanh, học thuật, báo chí
- Ghi chú: Cụm cố định “敬称略” thường thấy trong mục lục, danh sách tên người ở sách/báo.
2. Ý nghĩa chính
- “敬称” là phần tử tôn kính gắn kèm tên người/đối tượng để biểu thị sự kính trọng, như “さん”, “様”, “殿”, “先生”.
- Trong văn bản: chỉ dẫn “敬称略” = lược bỏ kính xưng (để trình bày gọn, không mang ý bất kính).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 敬称 vs 敬語: 敬語 là hệ thống ngôn ngữ tôn kính (尊敬語・謙譲語・丁寧語), còn 敬称 chỉ là “hậu tố xưng hô” đi với tên.
- 敬称 vs 尊称: 尊称 là loại kính xưng có mức tôn kính đặc biệt cao (ví dụ dành cho Hoàng gia), hẹp hơn 敬称.
- 敬称略: thông báo lược bỏ kính xưng trong danh sách; không có nghĩa thất lễ nếu đã ghi chú.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thêm kính xưng: 名前+敬称(さん/様/殿/先生…)を付ける.
- Lược kính xưng: 名簿・目次では敬称略とする/本文中は敬称を省く.
- Lựa chọn kính xưng theo quan hệ: 社外=「様」, 社内同僚=「さん」, 公文書=「殿」(rất trang trọng, cổ hơn).
- Lưu ý: Gắn trùng lặp “会社名+様+ご担当者様” có thể thành thô vụng; chọn một kính xưng thích hợp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 敬語 | liên quan (khái niệm rộng) | kính ngữ | Hệ thống ngôn ngữ tôn kính. |
| 尊称 | gần nghĩa | tôn xưng đặc biệt | Mức tôn kính cao, dùng hạn chế. |
| さん/様/殿/先生 | ví dụ của 敬称 | các kính xưng | Hậu tố sau tên. |
| 呼称 | liên quan | cách gọi/xưng hô | Trung lập, không nhất thiết là kính xưng. |
| 肩書 | liên quan | chức danh | Thường đi cùng tên và敬称. |
| 敬称略 | cụm cố định | lược kính xưng | Ghi chú trong danh sách tên. |
| 呼び捨て | đối nghĩa | gọi trần tên | Không gắn kính xưng; có thể bất lịch sự. |
| ニックネーム | liên quan | biệt danh | Thường không kèm 敬称. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
敬: kính trọng. 称: xưng gọi. 敬称 = “xưng gọi một cách kính trọng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong doanh nghiệp Nhật, chọn 敬称 đúng phản ánh mức độ lịch sự và quan hệ nội-bộ/ngoại-bộ. “様” với khách hàng, “さん” cho đồng nghiệp là mặc định an toàn. Khi biên tập sách/bài báo, ghi “(敬称略)” giúp trình bày gọn mà vẫn giữ phép tắc.
8. Câu ví dụ
- ビジネス文書では相手の名前に敬称を付けます。
Trong văn bản kinh doanh, gắn kính xưng vào tên người nhận.
- 本書では人物名は敬称略とする。
Trong sách này, tên người sẽ lược kính xưng.
- プレゼンでは取引先を「様」という敬称で呼んでください。
Trong bài thuyết trình, hãy gọi đối tác bằng kính xưng “様”.
- メールで目上に「殿」という敬称はやや硬い。
Dùng “殿” trong email gửi người trên có phần quá cứng.
- 日本語の敬称には「さん」「様」「先生」などがある。
Trong tiếng Nhật có các kính xưng như “san”, “sama”, “sensei”.
- SNSでは敬称を省くことも多い。
Trên mạng xã hội, thường lược bỏ kính xưng.
- 学会では発表者の敬称は付けない慣例だ。
Trong hội học thuật có thông lệ không gắn kính xưng cho người thuyết trình.
- 宛名の敬称を間違えると失礼になる。
Nếu viết sai kính xưng ở phần người nhận sẽ thành bất lịch sự.
- フォームでは自動で敬称が付与される。
Biểu mẫu sẽ tự động gắn kính xưng.
- 記事の末尾に「敬称略」と明記した。
Đã ghi rõ “lược kính xưng” ở cuối bài báo.