敬称 [Kính Xưng]

けいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

danh hiệu kính trọng; cách xưng hô kính trọng

JP: ひとにもよるけど、女性じょせいたいして「サー」(男性だんせいへの敬称けいしょう)を使つかうことは、とても失礼しつれいなことです。

VI: Tùy người, nhưng gọi phụ nữ bằng "Sir" (danh xưng dành cho nam giới) là rất thô lỗ.

Hán tự

Từ liên quan đến 敬称

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 敬称(けいしょう)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: kính xưng, cách xưng hô tôn trọng (Mr./Ms., “さん”, “様”, “先生”, …)
  • Biến thể/liên quan: 敬称略・敬語・尊称
  • Ngữ vực: văn bản, thư tín, kinh doanh, học thuật, báo chí
  • Ghi chú: Cụm cố định “敬称略” thường thấy trong mục lục, danh sách tên người ở sách/báo.

2. Ý nghĩa chính

  • “敬称” là phần tử tôn kính gắn kèm tên người/đối tượng để biểu thị sự kính trọng, như “さん”, “様”, “殿”, “先生”.
  • Trong văn bản: chỉ dẫn “敬称略” = lược bỏ kính xưng (để trình bày gọn, không mang ý bất kính).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 敬称 vs 敬語: 敬語 là hệ thống ngôn ngữ tôn kính (尊敬語・謙譲語・丁寧語), còn 敬称 chỉ là “hậu tố xưng hô” đi với tên.
  • 敬称 vs 尊称: 尊称 là loại kính xưng có mức tôn kính đặc biệt cao (ví dụ dành cho Hoàng gia), hẹp hơn 敬称.
  • 敬称略: thông báo lược bỏ kính xưng trong danh sách; không có nghĩa thất lễ nếu đã ghi chú.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thêm kính xưng: 名前+敬称(さん/様/殿/先生…)を付ける.
  • Lược kính xưng: 名簿・目次では敬称略とする/本文中は敬称を省く.
  • Lựa chọn kính xưng theo quan hệ: 社外=「様」, 社内同僚=「さん」, 公文書=「殿」(rất trang trọng, cổ hơn).
  • Lưu ý: Gắn trùng lặp “会社名+様+ご担当者様” có thể thành thô vụng; chọn một kính xưng thích hợp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敬語liên quan (khái niệm rộng)kính ngữHệ thống ngôn ngữ tôn kính.
尊称gần nghĩatôn xưng đặc biệtMức tôn kính cao, dùng hạn chế.
さん/様/殿/先生ví dụ của 敬称các kính xưngHậu tố sau tên.
呼称liên quancách gọi/xưng hôTrung lập, không nhất thiết là kính xưng.
肩書liên quanchức danhThường đi cùng tên và敬称.
敬称略cụm cố địnhlược kính xưngGhi chú trong danh sách tên.
呼び捨てđối nghĩagọi trần tênKhông gắn kính xưng; có thể bất lịch sự.
ニックネームliên quanbiệt danhThường không kèm 敬称.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

敬: kính trọng. 称: xưng gọi. 敬称 = “xưng gọi một cách kính trọng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, chọn 敬称 đúng phản ánh mức độ lịch sự và quan hệ nội-bộ/ngoại-bộ. “様” với khách hàng, “さん” cho đồng nghiệp là mặc định an toàn. Khi biên tập sách/bài báo, ghi “(敬称略)” giúp trình bày gọn mà vẫn giữ phép tắc.

8. Câu ví dụ

  • ビジネス文書では相手の名前に敬称を付けます。
    Trong văn bản kinh doanh, gắn kính xưng vào tên người nhận.
  • 本書では人物名は敬称略とする。
    Trong sách này, tên người sẽ lược kính xưng.
  • プレゼンでは取引先を「様」という敬称で呼んでください。
    Trong bài thuyết trình, hãy gọi đối tác bằng kính xưng “様”.
  • メールで目上に「殿」という敬称はやや硬い。
    Dùng “殿” trong email gửi người trên có phần quá cứng.
  • 日本語の敬称には「さん」「様」「先生」などがある。
    Trong tiếng Nhật có các kính xưng như “san”, “sama”, “sensei”.
  • SNSでは敬称を省くことも多い。
    Trên mạng xã hội, thường lược bỏ kính xưng.
  • 学会では発表者の敬称は付けない慣例だ。
    Trong hội học thuật có thông lệ không gắn kính xưng cho người thuyết trình.
  • 宛名の敬称を間違えると失礼になる。
    Nếu viết sai kính xưng ở phần người nhận sẽ thành bất lịch sự.
  • フォームでは自動で敬称が付与される。
    Biểu mẫu sẽ tự động gắn kính xưng.
  • 記事の末尾に「敬称略」と明記した。
    Đã ghi rõ “lược kính xưng” ở cuối bài báo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 敬称 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?