敬称 [Kính Xưng]
けいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

danh hiệu kính trọng; cách xưng hô kính trọng

JP: ひとにもよるけど、女性じょせいたいして「サー」(男性だんせいへの敬称けいしょう)を使つかうことは、とても失礼しつれいなことです。

VI: Tùy người, nhưng gọi phụ nữ bằng "Sir" (danh xưng dành cho nam giới) là rất thô lỗ.

Hán tự

Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 敬称