政府 [Chánh Phủ]

せいふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chính phủ; chính quyền

JP: 政府せいふたおされた。

VI: Chính phủ đã bị lật đổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ打倒だとう
Lật đổ chính phủ.
判決はんけつ政府せいふ不利ふりだった。
Phán quyết đã bất lợi cho chính phủ.
ぐん政府せいふった。
Quân đội đã đảo chính chính phủ.
政府せいふ我々われわれのものであって、我々われわれ政府せいふのものではない。
Chính phủ là của chúng ta, chúng ta không phải của chính phủ.
国民こくみん福利ふくり政府せいふ責任せきにんだ。
Phúc lợi của công dân là trách nhiệm của chính phủ.
政府せいふ農民のうみん新税しんぜいした。
Chính phủ đã áp thuế mới lên nông dân.
国民こくみんあたらしい政府せいふつくった。
Công dân đã thành lập một chính phủ mới.
彼女かのじょ政府せいふ高官こうかんになった。
Cô ấy đã trở thành một quan chức cao cấp của chính phủ.
それは政府せいふ認可にんか必要ひつようです。
Điều đó cần sự chấp thuận của chính phủ.
政府せいふ物価ぶっか上昇じょうしょうおさえた。
Chính phủ đã kiềm chế sự tăng giá.

Hán tự

Từ liên quan đến 政府

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政府
  • Cách đọc: せいふ
  • Loại từ: danh từ (danh từ tổ chức); có thể làm định ngữ với の: 政府の〜; dùng như tiền tố trong hợp ngữ: 政府案、政府方針、政府関係者
  • Trình độ/JLPT: khoảng N3
  • Lĩnh vực: chính trị, hành chính, báo chí
  • Sắc thái: trang trọng, trung tính; thường dùng trong văn viết, tin tức, phát biểu chính thức
  • Phạm vi tham chiếu: thường chỉ chính phủ trung ương của một quốc gia (ví dụ 日本政府、米国政府), ít khi chỉ cấp địa phương

2. Ý nghĩa chính

- Chính phủ: Tập hợp cơ quan trung ương chịu trách nhiệm quản lý đất nước, đặc biệt là nhánh hành pháp. Trong ngữ cảnh Nhật Bản, thường ám chỉ nội các và các bộ, cơ quan trung ương dưới quyền thủ tướng.
- Cách hiểu mở rộng trong báo chí: “chính quyền đương nhiệm”, tức tập hợp người nắm quyền điều hành hiện tại (đối lập với đảng đối lập).

3. Phân biệt

  • 政府 vs 内閣(ないかく): 内閣 là nội các (thủ tướng và các bộ trưởng). 政府 bao quát hơn, gồm cả bộ máy hành chính và có thể dùng thay cho “chính quyền đương nhiệm”.
  • 政府 vs 政権(せいけん): 政権 là “chính quyền/quyền lực cầm quyền” (tư cách nắm quyền). 政府 là tổ chức cụ thể. Có thể nói 政権交代 (thay đổi chính quyền), còn 政府交代 cũng dùng được nhưng sắc thái khác.
  • 政府 vs 行政(ぎょうせい)/行政府(ぎょうせいふ): 行政 là “hành chính” (chức năng), 行政府 là “nhánh hành pháp” trong tam quyền. 政府 là thực thể/tổ chức cụ thể thực hiện hành chính.
  • 政府 vs 国家(こっか)/国(くに): 国家/国 là “nhà nước/quốc gia” (khái niệm pháp lý - chủ thể tối cao). 政府 là cơ quan điều hành nhà nước.
  • 政府 vs 官庁(かんちょう)/省庁(しょうちょう): 官庁/省庁 là các bộ, cơ quan cụ thể (Bộ Tài chính, Bộ Y tế...). Chúng là thành phần của 政府.
  • 政府 vs 当局(とうきょく): 当局 là “nhà chức trách/giới hữu trách”, cách gọi chung, không chỉ đích danh; 政府 xác định hơn.
  • 地方政府(ちほうせいふ) vs 自治体(じちたい): Ở Nhật, cách nói pháp lý là 自治体/地方公共団体. “地方政府” chủ yếu dùng khi nói theo bối cảnh quốc tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 政府は〜を発表する/決定する/認める/支援する
    • 政府の方針/見解/案/対応/施策/声明
    • 政府関係者/政府与党/政府高官/政府機関/政府主導
  • Gắn tên nước để rõ chủ thể: 日本政府、米国政府、中国政府、各国政府、中央政府
  • Trong tin tức, hay dùng “政府関係者によると” để dẫn nguồn ẩn danh; “政府見解” là lập trường chính thức.
  • Không dùng 政府 cho cấp tỉnh/thành ở Nhật trong văn bản pháp lý; dùng 自治体/県/市. “地方政府” chỉ mang tính dịch thuật quốc tế.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; phù hợp báo chí, văn bản hành chính, nghiên cứu chính trị.

Ví dụ kết hợp tiêu biểu

  • 政府方針(せいふほうしん): phương châm/chủ trương của chính phủ
  • 政府案(せいふあん): dự thảo do chính phủ đề xuất
  • 政府関係者(せいふかんけいしゃ): người liên quan thuộc chính phủ
  • 政府与党(せいふよとう): chính phủ và đảng cầm quyền
  • 政府機関(せいふきかん): cơ quan thuộc chính phủ
  • 中央政府(ちゅうおうせいふ)/ 連邦政府(れんぽうせいふ): chính phủ trung ương/liên bang

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Đọc Ghi chú ngắn
Đồng nghĩa gần 内閣 ないかく Nội các; hẹp hơn 政府 nhưng hay đại diện cho “chính phủ”.
Đồng nghĩa gần 行政府 ぎょうせいふ Nhánh hành pháp (thuật ngữ thể chế).
Gần nghĩa 行政 ぎょうせい Chức năng hành chính; thiên về hoạt động/ lĩnh vực.
Liên quan 政権 せいけん Chính quyền/ quyền lực cầm quyền; trạng thái nắm quyền.
Liên quan 官庁/省庁 かんちょう/しょうちょう Các bộ, cơ quan thuộc chính phủ.
Liên quan 国家/国 こっか/くに Nhà nước/ quốc gia; khái niệm pháp lý rộng hơn 政府.
Đối nghĩa/bối cảnh 野党 やとう Đảng đối lập; đối trọng chính trị với chính phủ/đảng cầm quyền.
Đối nghĩa/bối cảnh 民間 みんかん Khu vực tư nhân; trái với khu vực nhà nước.
Đối lập phạm vi 自治体 じちたい Chính quyền địa phương (đơn vị tự trị), khác với trung ương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (セイ/ショウ;kun: まつりごと)
    - Cấu tạo: 正 (chính, đúng) + 攴/攵 (đánh/đẩy hành động) → trừu tượng hóa thành “chính trị/việc nước”.
    - Nghĩa cơ bản: chính trị, cai trị. Từ ghép thường gặp: 政治(せいじ)、行政(ぎょうせい)、財政(ざいせい)。
  • (フ)
    - Bộ thủ: 广 (mái nhà, công thự) + 付 (phần hình thanh).
    - Nghĩa cơ bản: công sở, cơ quan, phủ. Từ ghép: 大阪府(おおさかふ)、京都府(きょうとふ)、政府(せいふ)。
  • 政府 = “việc nước/chính trị” + “phủ/cơ quan” → cơ quan cai trị đất nước, chính phủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 政府 thường đi chung với các cụm cố định như 政府見解 (quan điểm chính thức) hay 政府関係者 (nguồn ẩn danh). Đây là cách viết nhằm giữ tính khách quan và bảo mật nguồn tin. Trong chính trường Nhật, 政府与党 (đảng cầm quyền) tách biệt về pháp lý nhưng gắn bó trong vận hành: chính sách thường là kết quả điều phối giữa nội các và liên minh cầm quyền. Ngoài ra, khi so sánh quốc tế, nên phân biệt “中央政府” (trung ương), “州政府/省政府” (bang/tỉnh), và “連邦政府” (liên bang) để tránh dịch sai sang bối cảnh Nhật Bản vốn theo chế độ đơn nhất, nơi địa phương được gọi là 自治体 chứ không chính thức là “地方政府”.

8. Câu ví dụ

  • 日本政府は物価対策として補助金の延長を決定した。
  • 政府の方針に基づき、各省庁が具体策を詰めている。
  • 野党は政府案に対して大幅な修正を求めた。
  • 外務省は外国政府との協力枠組みを強化すると発表した。
  • 政府関係者によると、首相の訪米は来月になる見通しだ。
  • 政府が発足し、経済再生を最優先課題に掲げた。
  • 災害時には政府と自治体の連携が不可欠だ。
  • 政府与党は法案の今国会成立を目指している。
💡 Giải thích chi tiết về từ 政府 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?