擦れ
[Sát]
摩れ [Ma]
摩れ [Ma]
すれ
スレ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
📝 thường phát âm là ずれ như một hậu tố
trầy xước; vết trầy
🔗 世間擦れ・せけんずれ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはマッチを擦った。
Tom đã cạo diêm.
彼の靴は擦り減った。
Đôi giày của anh ấy đã bị mòn.
靴がすっかり擦り減った。
Giày đã hoàn toàn mòn.
靴が擦り減っちゃった。
Đôi giày của tôi đã mòn.
私は闇にマッチを擦りつけました。
Tôi đã châm lửa trong bóng tối.
お前の鼻をクソに擦りつけてやった。
Tôi đã làm nhục cậu rồi.
トムはマッチを擦ってろうそくに火をつけた。
Lúc đó Tom quẹt một que diêm rồi thắp lửa vào nến.
彼はマッチを擦ったが、すぐに消した。
Anh ấy đã châm một que diêm nhưng lập tức thổi tắt.
ケリーはマッチを擦ってパイプへもっていった。
Kelly đã cạo que diêm và đưa vào ống hút.
転んでひざを擦り剥かないようにしなさい。
Hãy cẩn thận không để ngã và trầy xước đầu gối.