擦り傷
[Sát Thương]
すり傷 [Thương]
擦傷 [Sát Thương]
擦り疵 [Sát Tỳ]
擦疵 [Sát Tỳ]
すり傷 [Thương]
擦傷 [Sát Thương]
擦り疵 [Sát Tỳ]
擦疵 [Sát Tỳ]
すりきず
さっしょう
– 擦傷
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
vết xước; trầy da
JP: 彼の周りのものは全て粉々に吹き飛ばされたが、彼はすり傷1つ負わずに逃げた。
VI: Mọi thứ xung quanh anh ấy đều bị thổi bay thành từng mảnh, nhưng anh ấy đã thoát ra mà không hề xước xát.