操作手順 [Thao Tác Thủ Thuận]
そうさてじゅん

Danh từ chung

quy trình vận hành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつ通常つうじょう操作そうさ手順てじゅんをとったかどうかあきらかでない。
Chưa rõ liệu cảnh sát có tuân theo thủ tục thông thường hay không.

Hán tự

Thao điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Thủ tay
Thuận tuân theo; thứ tự

Từ liên quan đến 操作手順