操作手順
[Thao Tác Thủ Thuận]
そうさてじゅん
Danh từ chung
quy trình vận hành
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
警察が通常の操作手順をとったかどうか明らかでない。
Chưa rõ liệu cảnh sát có tuân theo thủ tục thông thường hay không.