撰修 [Soạn Tu]

せんしゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

biên soạn

🔗 編修

Hán tự

Từ liên quan đến 撰修