1. Thông tin cơ bản
- Từ: 摘出
- Cách đọc: てきしゅつ
- Từ loại: Danh từ; động từ kèm する (サ変動詞): 摘出する
- Độ trang trọng: Rất trang trọng, dùng nhiều trong y học và văn bản kỹ thuật
- Lĩnh vực chính: Y học (phẫu thuật), y pháp; đôi khi dùng cho việc lấy dị vật, mẫu vật ra khỏi cơ thể hay mô
2. Ý nghĩa chính
- Phẫu thuật cắt/bóc tách để lấy ra một phần cơ thể, khối u, dị vật... Ví dụ: 腫瘍摘出(cắt bỏ khối u), 胆嚢摘出(cắt túi mật).
- Lấy vật thể ra khỏi vị trí ban đầu (nhất là trong cơ thể/sinh vật): 異物の摘出(lấy dị vật ra).
Lưu ý: Với “trích xuất dữ liệu/chất” thiên về kỹ thuật – hóa học, tiếng Nhật thường dùng 抽出, không phải 摘出.
3. Phân biệt
- 摘出 vs 抽出: 摘出 là “lấy ra bằng thao tác vật lý, thường là phẫu thuật” trong cơ thể; 抽出 là “trích xuất” (dữ liệu, thành phần hóa học).
- 摘出 vs 切除: Cả hai đều là “cắt bỏ” trong y học; 切除 nhấn mạnh hành động “cắt bỏ”, 摘出 nhấn mạnh “lấy ra” phần đã cắt. Thực tế hay dùng thay thế tùy chuyên khoa.
- 摘出 vs 除去: 除去 là “loại bỏ” nói chung (bụi bẩn, tạp chất…), không hàm ý phẫu thuật; 摘出 mang tính y học/giải phẫu rõ rệt.
- Hay nhầm với 摘発 (てきはつ: vạch trần, tố giác). Đây là từ khác nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: N を 摘出する / N の 摘出 / N が 摘出される.
- Collocation: 腫瘍・ポリープ・胆嚢・腎臓・虫垂・結石・異物 + 摘出(術); 全摘出(cắt trọn), 部分摘出(cắt một phần).
- Ngữ cảnh: hồ sơ bệnh án, giấy đồng ý phẫu thuật, báo cáo y khoa, bản tin y tế.
- Phong cách: trang trọng, chuyên môn; tránh dùng cho “trích xuất dữ liệu/chất” để không sai sắc thái.
- Dạng thuật ngữ: 〜摘出術、内視鏡下摘出、腹腔鏡下摘出、腫瘍の完全摘出.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 切除(せつじょ) |
Gần nghĩa |
Cắt bỏ |
Dùng rộng trong phẫu thuật; nhấn mạnh thao tác cắt. |
| 除去(じょきょ) |
Liên quan |
Loại bỏ |
Chung chung, không nhất thiết là phẫu thuật. |
| 抽出(ちゅうしゅつ) |
Phân biệt |
Trích xuất |
Dữ liệu/hóa học; không dùng cho phẫu thuật. |
| 取り出す |
Liên quan |
Lấy ra |
Khẩu ngữ, phi chuyên môn. |
| 温存(おんぞん) |
Đối lập ngữ cảnh |
Bảo tồn |
Chiến lược phẫu thuật giữ lại cơ quan/chức năng. |
| 移植(いしょく) |
Đối lập ngữ cảnh |
Cấy ghép |
Thủ thuật “ghép vào”, trái chiều với “lấy ra”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 摘(てき): tay (扌) + 啇, nghĩa là “ngắt, nhổ, nêu ra”.
- 出(しゅつ): “ra ngoài, xuất ra”.
- Ghép nghĩa: “ngắt/cắt và đưa ra ngoài” → sắc thái “lấy ra bằng thao tác” trong y học.
- Âm Hán Nhật: 摘(テキ), 出(シュツ); cách đọc ghép: てきしゅつ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành lâm sàng, “完全摘出(cắt trọn)” và “部分摘出(cắt một phần)” là hai mục tiêu khác nhau tùy vị trí, kích thước và nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, tiến bộ của nội soi và robot giúp “低侵襲(xâm lấn tối thiểu)” mà vẫn đảm bảo mức độ 摘出 mong muốn. Khi đọc tin y tế tiếng Nhật, bạn sẽ thường gặp các tổ hợp như 腫瘍の全摘出に成功 hay 腹腔鏡下での摘出術.
8. Câu ví dụ
- 医師は腫瘍を摘出する方針を説明した。
Bác sĩ đã giải thích phương án cắt bỏ khối u.
- 腹腔鏡下で胆嚢の摘出が行われた。
Ca cắt túi mật bằng nội soi đã được thực hiện.
- 異物の摘出により、患者の痛みは大きく軽減した。
Sau khi lấy dị vật ra, cơn đau của bệnh nhân giảm đáng kể.
- 腫瘍の完全摘出は困難だが、機能温存を優先する。
Cắt trọn khối u khó, nhưng ưu tiên bảo tồn chức năng.
- 虫垂摘出術は予定どおり無事終了した。
Ca cắt ruột thừa đã kết thúc an toàn như kế hoạch.
- 内視鏡によるポリープ摘出は体への負担が少ない。
Cắt polyp bằng nội soi ít gây gánh nặng cho cơ thể.
- 結石摘出の適応について主治医に相談してください。
Hãy hỏi bác sĩ điều trị về chỉ định lấy sỏi.
- 腫瘍が神経に近く、部分摘出にとどめた。
Vì khối u gần dây thần kinh nên chỉ cắt một phần.
- 手術は成功し、腫瘍は完全に摘出された。
Ca mổ thành công, khối u đã được cắt bỏ hoàn toàn.
- 術後、摘出した組織は病理検査に回された。
Sau mổ, mô đã lấy ra được gửi đi xét nghiệm giải phẫu bệnh.