揮毫 [Huy Hào]
きごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết thư pháp

Hán tự

Huy vung; lắc
Hào lông mịn; bút lông

Từ liên quan đến 揮毫