握りつぶす
[Ác]
握り潰す [Ác Hội]
握り潰す [Ác Hội]
にぎりつぶす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nghiền nát
JP: 彼はその紙を握りつぶして丸めた。
VI: Anh ấy đã nắm chặt và vo tròn tờ giấy đó.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bác bỏ