挙句
[Cử Câu]
挙げ句 [Cử Câu]
揚げ句 [Dương Câu]
揚句 [Dương Câu]
挙げ句 [Cử Câu]
揚げ句 [Dương Câu]
揚句 [Dương Câu]
あげく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Trạng từDanh từ chung
📝 đặc biệt sau động từ quá khứ đơn giản, hoặc như 〜のあげく(に)
sau (một quá trình dài)
JP: コンピューターを物色して歩いたあげく、デイヴィドより200ドル安い値段で手に入れた。
VI: Sau khi tìm kiếm máy tính khắp nơi, cuối cùng tôi đã mua được chiếc rẻ hơn 200 đô-la so với giá của David.
Danh từ chung
câu cuối (của renga)
🔗 発句