接ぐ [Tiếp]
つぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

nối; ghép lại; nắn (xương)

JP: 医者いしゃかれれたあしをついだ。

VI: Bác sĩ đã sắp xếp lại chân gãy cho anh ấy.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

ghép (vào cây)

JP: えだび、ることを想定そうていして場所ばしょえらびましょう。

VI: Hãy chọn vị trí ghép cây dựa trên giả định rằng cành sẽ mọc ra và quả sẽ phát triển.

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại

Từ liên quan đến 接ぐ