掠め奪う [Lược Đoạt]
かすめうばう

Động từ Godan - đuôi “u”

cướp bóc

Hán tự

Lược cướp bóc; cướp; lướt qua; lướt qua; lừa dối; gợi ý
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt

Từ liên quan đến 掠め奪う