掛け替える [Quải Thế]
架け替える [Giá Thế]
かけかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thay thế (tranh, biển hiệu); xây lại (cầu)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chuyển (tranh) đến vị trí khác

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng

Từ liên quan đến 掛け替える