拾い物
[Thập Vật]
ひろいもの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
vật nhặt được
Danh từ chung
vật may mắn; món hời