拾い物 [Thập Vật]

ひろいもの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vật nhặt được

Danh từ chung

vật may mắn; món hời

Hán tự

Từ liên quan đến 拾い物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拾い物
  • Cách đọc: ひろいもの
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Lĩnh vực: Đời sống, mua sắm, ẩn dụ khen ngợi
  • Độ phổ biến: Khá thông dụng
  • Ngữ thể: Thân mật đến trung tính
  • Cụm thường gặp: 思わぬ拾い物/大当たりの拾い物/値段のわりに拾い物

2. Ý nghĩa chính

拾い物 có hai nét nghĩa chính:
- Nghĩa gốc: “đồ nhặt được”.
- Nghĩa chuyển: “món hời, đồ tốt ngoài mong đợi, người/đồ đáng giá ngoài dự đoán”. Thường dùng khi mua được rẻ mà chất lượng tốt, hoặc tìm được nhân sự giỏi bất ngờ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 落とし物: Đồ bị đánh rơi (của người khác). 拾い物 là đồ mình nhặt được hoặc món hời mình có được.
  • 掘り出し物: Món hời “đào bới mà tìm thấy”, sắc thái tích cực mạnh hơn 拾い物.
  • お買い得: Hời về giá; ít sắc thái “bất ngờ” bằng 拾い物.
  • 戦利品: Chiến lợi phẩm; không dùng cho mua sắm thường ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khen đồ/ người: この新人は会社にとって拾い物 (nhân sự giá trị).
  • Mua sắm: 千円なら拾い物 (giá này thì hời).
  • Đồ nhặt được: nếu là đồ của người khác, về pháp lý là 拾得物; văn nói thường dùng 拾い物.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
掘り出し物Đồng nghĩa gầnMón hời, đồ quý hiếmSắc thái “tìm được” mạnh
お買い得Đồng nghĩaĐáng mua, lời giáTập trung vào giá
落とし物Đối chiếuĐồ đánh rơiTrọng tâm thuộc về chủ cũ
拾得物Liên quanĐồ nhặt được (pháp lý)Dùng trong hành chính
戦利品Khác loạiChiến lợi phẩmKhông dùng trong mua sắm thường
無駄遣いĐối nghĩa ngữ dụngTiêu xài hoang phíTrái với “món hời”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (nhặt) + (dạng liên kết) + (vật) → “vật nhặt được”, từ đó chuyển nghĩa “thu hoạch bất ngờ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen một sản phẩm hay nhân sự là 拾い物, sắc thái là “vượt mong đợi với chi phí/điều kiện thấp”. Dùng trong giao tiếp hằng ngày khá tự nhiên, nhưng trong văn bản trang trọng nên cân nhắc dùng các từ trung tính hơn như 有望な人材・価格以上の品質.

8. Câu ví dụ

  • フリマで千円は本当に拾い物だった。
    Mua với giá 1.000 yên quả là một món hời.
  • この新人はうちのチームにとって拾い物だ。
    Nhân viên mới này đúng là một “món hời” cho đội chúng ta.
  • 道で財布を拾い物として交番に届けた。
    Tôi nhặt được ví và đã mang đến đồn cảnh sát như một đồ nhặt được.
  • この本は期待以上で、思わぬ拾い物だった。
    Cuốn sách này vượt mong đợi, đúng là một món hời bất ngờ.
  • この品質でこの値段なら拾い物だよ。
    Chất lượng này mà giá như thế thì quá hời rồi.
  • セールでいい靴を拾い物した。
    Tôi đã “vớ” được đôi giày tốt trong đợt giảm giá.
  • 彼はドラフト下位指名だったが、チームにとって拾い物だった。
    Anh ấy được chọn ở vòng thấp nhưng với đội thì là một phát hiện đáng giá.
  • この中古車、走行距離を考えると大拾い物だ。
    Xét số km đã chạy thì chiếc xe cũ này là một món hời lớn.
  • 骨董市で思いがけない拾い物をした。
    Tôi đã tìm được món đồ quý ngoài dự tính ở chợ đồ cổ.
  • 雨の日に傘を拾い物として駅に届けた。
    Ngày mưa tôi nhặt được cái ô và đem nộp ở ga.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拾い物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?