拝送 [Bài Tống]

はいそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

tiễn biệt; đưa tiễn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

gửi; chuyển tiếp

Hán tự

Từ liên quan đến 拝送