折れ [Chiết]
おれ

Danh từ chung

gấp; uốn; phần bị gãy

🔗 折れる・おれる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

るな。
"Đừng bẻ gãy cây."
えだるな。
Đừng gãy cành.
えだらないで。
Đừng gãy cành.
無駄骨むだぼねるだけだ。
Chỉ là phí công vô ích thôi.
大木たいぼくかぜらる。
Cây lớn bị gãy do gió.
わたし右足みぎあしった。
Tôi đã gãy chân phải.
かみ飛行機ひこうきったよ。
Tôi đã gấp máy bay giấy.
えだらないでください。
Xin đừng gẫy cành.
トムはづるった。
Tom đã xếp một con hạc giấy.
スキーであしった。
Anh ấy đã gãy chân khi đi trượt tuyết.

Hán tự

Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 折れ