投げ捨てる
[Đầu Xả]
投げ棄てる [Đầu Khí]
投捨てる [Đầu Xả]
投げ棄てる [Đầu Khí]
投捨てる [Đầu Xả]
なげすてる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
vứt bỏ
JP: この施設内でゴミの投げ捨てをすると、最高500ドルの罰金を課せられることがあります。
VI: Nếu vứt rác bừa bãi trong cơ sở này, bạn có thể bị phạt tới 500 đô la.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
川に携帯電話を投げ捨てた。
Ném điện thoại xuống sông.
彼女はかっとなって書類を投げ捨てた。
Cô ấy đã tức giận và ném tài liệu đi.
トムは結婚指輪を外して池に投げ捨てた。
Tom đã tháo chiếc nhẫn cưới và ném nó xuống hồ.
トムに金を貸すのは海に金を投げ捨てるようなものだ。
Cho Tom vay tiền giống như ném tiền xuống biển.
ごみの投げ捨てを禁止する法律はあるがめったに適用されない。
Có luật cấm vứt rác bừa bãi nhưng hiếm khi được áp dụng.