打ち付ける
[Đả Phó]
打ちつける [Đả]
打付ける [Đả Phó]
打ちつける [Đả]
打付ける [Đả Phó]
うちつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đóng đinh
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đập mạnh; va đập
JP: 彼は過って親指を金槌で打ち付けた。
VI: Anh ấy đã vô tình đập búa vào ngón tay cái.
JP: 雨が窓に打ち付けている。
VI: Mưa đang đập mạnh vào cửa sổ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ném mạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雨が窓に向かって打ち付けている。
Mưa đang đập thẳng vào cửa sổ.