手ひどい [Thủ]
手酷い [Thủ Khốc]
てひどい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nghiêm khắc; khắc nghiệt

JP: この自転車じてんしゃっててひどい事故じこったんです。

VI: Tôi đã gặp một vụ tai nạn kinh hoàng khi đang đi trên chiếc xe đạp này.

Hán tự

Thủ tay
Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công

Từ liên quan đến 手ひどい