所構わず [Sở Cấu]

ところ構わず [Cấu]

ところかまわず

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không phân biệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こまかいところはぶいてかまわない。
Có thể bỏ qua những chi tiết nhỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 所構わず