所在 [Sở Tại]

しょざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vị trí; địa điểm; nơi ở

JP: その書類しょるいなんねん所在しょざいからなくなっていたが、不思議ふしぎにも先日せんじつてきた。

VI: Tài liệu đó đã mất tích nhiều năm nhưng thật kỳ lạ là nó lại xuất hiện vào hôm qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 所在

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 所在(しょざい)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nơi ở, nơi hiện diện, chỗ hiện có; “whereabouts, location”
  • Phong cách: trang trọng, hành chính–pháp lý
  • Cụm thường gặp: 所在不明、所在確認、所在を特定、所在を明らかにする、現所在、所在部署、所在機関

2. Ý nghĩa chính

  • Nơi hiện diện/nơi tồn tại của người/vật/tài liệu: その人の所在, 荷物の所在, 書類の所在.
  • Tình trạng biết/không biết chỗ ở: 所在が分からない/所在不明(ふめい).

3. Phân biệt

  • 所在 vs 所在地: 所在 là “sự ở đâu đó” (khái niệm/tình trạng); 所在地 là “địa chỉ/địa điểm cụ thể” (thường gắn địa danh rõ ràng).
  • 所在 vs 位置: 位置 là vị trí không gian (tọa độ); 所在 là nơi hiện diện nói chung, thiên về “chỗ thuộc về/đang ở”.
  • 所在 vs 居場所(いばしょ): 居場所 dùng đời thường, cảm xúc (“chỗ để ở/thuộc về”); 所在 mang sắc thái hành chính, khách quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aの所在を確認する/所在が不明だ/所在を特定した。
  • Dùng trong: báo cáo điều tra, quản lý hồ sơ/tài sản, thông báo hành chính, tin tức pháp luật.
  • Thường đi với: 不明、確認、判明、特定、明示、変更、現、移転、所在機関/部署.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
所在地 Liên quan Địa điểm/nơi đặt Chỉ địa chỉ cụ thể (cơ quan, doanh nghiệp…)
位置 Đồng nghĩa gần Vị trí Thiên về tọa độ, kỹ thuật
居場所 Đồng nghĩa khẩu ngữ Chỗ ở/chỗ thuộc về Sắc thái đời thường, cảm xúc
所在不明 Trạng thái liên quan Không rõ tung tích Thường gặp trong điều tra, hành chính
住所 Liên quan Địa chỉ cư trú Thông tin sổ sách dân cư/cá nhân
不在 Đối lập ngữ cảnh Vắng mặt, không có ở đó Diễn tả tình trạng không hiện diện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 所: “chỗ, nơi, địa điểm” (On: ショ; Kun: ところ).
  • 在: “tồn tại, hiện diện, ở” (On: ザイ; Kun: ある).
  • Cấu tạo: “nơi” + “ở/hiện diện” → nơi hiện diện, nơi đang ở.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý, việc “特定(xác định)” và “確認(xác nhận)” 所在 là bước then chốt trước khi xử lý tiếp (ví dụ: trả lại tài sản thất lạc, gửi văn bản pháp lý). Với thực địa, “位置情報” (GPS) cung cấp tọa độ, còn báo cáo hành chính sẽ ghi “現所在:〇〇市…”.

8. Câu ví dụ

  • 荷物の所在が不明です。
    Không rõ nơi hiện tại của kiện hàng.
  • 現在の所在を確認してください。
    Hãy xác nhận nơi hiện diện hiện tại.
  • 関係資料の所在を明らかにする必要がある。
    Cần làm rõ nơi lưu các tài liệu liên quan.
  • 彼の所在は警察が把握している。
    Cảnh sát đã nắm được nơi ở của anh ta.
  • 重要書類の所在を部署内で共有する。
    Chia sẻ nơi lưu trữ tài liệu quan trọng trong bộ phận.
  • 遺失物の所在確認が取れました。
    Đã xác nhận được nơi hiện có của đồ thất lạc.
  • 事件当日の所在を証言できる人を探している。
    Đang tìm người có thể làm chứng về nơi ở trong ngày xảy ra vụ việc.
  • 所在が判明次第、ご連絡します。
    Sẽ liên lạc ngay khi xác định được nơi hiện tại.
  • 資産の所在を国外に移した疑いがある。
    Nghi ngờ tài sản đã được chuyển nơi hiện diện ra nước ngoài.
  • 本社の所在は東京都内です。
    Nơi đặt trụ sở chính là trong Tokyo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 所在 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?