戦火
[Khuyết Hỏa]
せんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
lửa thời chiến
🔗 兵火
Danh từ chung
chiến tranh; sự tàn phá thời chiến; nỗi kinh hoàng của chiến tranh
JP: 若者は戦火というものを頭でしか知らない。
VI: Giới trẻ chỉ biết đến chiến tranh qua sách vở.
🔗 戦禍