1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戦火
- Cách đọc: せんか
- Loại từ: danh từ
- Sắc thái: trang trọng, văn chương – báo chí; mang cảm giác nghiêm trọng
- Lĩnh vực/Chủ đề: chiến tranh, xung đột, thời sự quốc tế
2. Ý nghĩa chính
- Lửa đạn chiến tranh; khói lửa chiến tranh: chỉ tình trạng chiến sự, bạo lực vũ trang.
- Cụm thường gặp: 戦火を交える (giao tranh), 戦火に巻き込まれる (bị cuốn vào chiến sự), 戦火を逃れる (tránh khói lửa).
3. Phân biệt
- 戦火 vs 戦禍(せんか): đồng âm khác chữ. 戦火 = “lửa đạn”; 戦禍 = “tai ương, thảm họa do chiến tranh”. Báo chí dùng cả hai, cần phân biệt chữ.
- 戦火 vs 砲火: 砲火 là “hỏa lực pháo binh”; 戦火 bao quát toàn bộ khói lửa chiến tranh.
- 戦火 vs 戦乱・紛争: chiến loạn/xung đột – nhấn mạnh tình trạng hỗn loạn; 戦火 thiên về hình ảnh khói lửa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 戦火が広がる/激化する: khói lửa lan rộng/leo thang.
- 戦火を交える: giao tranh.
- 戦火に巻き込まれる/さらされる: bị cuốn vào/đứng trước khói lửa.
- 戦火を逃れる/避ける: tránh né chiến sự.
- Ngữ cảnh: tin quốc tế, hồi ký chiến tranh, văn học.
- Sắc thái tu từ: gợi hình mạnh, trang trọng, giàu cảm xúc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戦禍 |
Liên quan (đồng âm khác chữ) |
Thảm họa do chiến tranh |
Nhấn mạnh hậu quả, không phải “lửa đạn”. |
| 砲火 |
Liên quan |
Hỏa lực pháo binh |
Hẹp hơn 戦火. |
| 戦闘 |
Gần nghĩa |
Chiến đấu |
Thuật ngữ quân sự trung tính. |
| 停戦 |
Đối nghĩa |
Đình chiến |
Chấm dứt giao tranh. |
| 和平 |
Đối nghĩa |
Hòa bình |
Trạng thái bình yên, kết thúc chiến sự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 戦: chiến tranh, chiến đấu.
- 火: lửa.
- Hợp nghĩa: 戦火 = “lửa của chiến tranh” → khói lửa, hỏa lực trong chiến sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo, nên phân biệt 戦火 (hình ảnh lửa đạn) với 戦禍 (tai ương, thương vong, đổ nát). Tùy văn phong, 戦火 thường đi với động từ chỉ diễn biến (広がる, 激化する), trong khi 戦禍 đi với hệ quả (拡大, 拡散, 被害).
8. Câu ví dụ
- 戦火が都市部へと広がった。
Khói lửa chiến tranh đã lan đến khu vực đô thị.
- 人々は戦火を逃れて国境へ向かった。
Mọi người chạy về phía biên giới để tránh lửa đạn.
- 両軍は国境地帯で戦火を交えた。
Hai bên đã giao tranh ở vùng biên giới.
- 多くの子どもが戦火に巻き込まれた。
Nhiều trẻ em đã bị cuốn vào khói lửa chiến tranh.
- 停戦合意で戦火は一時的に収まった。
Nhờ thỏa thuận đình chiến, giao tranh tạm lắng xuống.
- 彼は戦火の中で医療活動を続けた。
Anh ấy tiếp tục hoạt động y tế giữa lửa đạn.
- 村は度重なる戦火で廃墟となった。
Làng đã trở thành phế tích vì khói lửa chiến tranh liên miên.
- 記者は戦火にさらされた地域を取材した。
Phóng viên đã tác nghiệp tại khu vực chịu lửa đạn.
- 市民の避難で戦火による被害が抑えられた。
Nhờ sơ tán dân, thiệt hại do chiến sự đã được giảm bớt.
- 和平交渉が失敗し、再び戦火が激化した。
Đàm phán hòa bình thất bại và giao tranh lại leo thang.