成立 [Thành Lập]

せいりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hình thành; thành lập

JP: あたらしいほう成立せいりつした。

VI: Luật mới đã được thông qua.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kết luận; hoàn thành

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

có giá trị; áp dụng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商談しょうだん成立せいりつさせるならいまだぞ。
Nếu muốn thỏa thuận thành công thì bây giờ là lúc.
この犯罪はんざいについては時効じこう成立せいりつしている。
Vụ án này đã được áp dụng thời hiệu.
その法案ほうあんこん会期かいきちゅう成立せいりつする見通みとおしである。
Dự luật đó dự kiến sẽ được thông qua trong kỳ họp này.
賄賂わいろは、権力けんりょく機構きこう成立せいりつ付随ふずいして出現しゅつげんする。
Hối lộ xuất hiện cùng với sự thành lập của cơ quan quyền lực.
どうやってあの契約けいやく成立せいりつさせたんですか。
Bạn đã làm thế nào để thỏa thuận này thành công?
男女だんじょかん友情ゆうじょうって成立せいりつするとおもいますか?
Bạn có nghĩ tình bạn giữa nam và nữ có thể tồn tại không?
契約けいやく成立せいりつしたようなものだからそとかけておいわいいしよう。
Vì hợp đồng đã được coi là thành công, chúng ta hãy ra ngoài ăn mừng thôi.
かれ合併がっぺい成立せいりつしん会社かいしゃ設立せつりつしたいとおもっていた。
Sau khi sáp nhập thành công, anh ấy muốn thành lập một công ty mới.
その条項じょうこうは、議決ぎけつはすべて過半数かはんすうをもって成立せいりつすると規定きていしている。
Điều khoản đó quy định rằng tất cả các quyết định phải được thông qua bằng đa số.

Hán tự

Từ liên quan đến 成立

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成立
  • Cách đọc: せいりつ
  • Loại từ: Danh từ + する (tự động từ: 〜が成立する)
  • Hán Việt: Thành lập
  • Mẫu kết hợp: 法案が成立する, 契約成立, 取引が成立する, 理論が成立する/しない
  • Sắc thái: Trang trọng; hành chính, pháp lý, học thuật, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

  • (Luật/đề án) được thông qua, trở thành hiệu lực. Ví dụ: 国会で法案が成立した.
  • (Hợp đồng/thỏa thuận) được hình thành khi các điều kiện được đáp ứng. Ví dụ: 売買契約が成立する.
  • (Lý thuyết/quan hệ logic) đứng vững, khả dĩ. Ví dụ: 条件が違うと議論が成立しない.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 設立 (せつりつ): thành lập (tạo ra tổ chức/công ty). 成立 là “được thông qua/hình thành” (luật, hợp đồng, lý luận).
  • 成立する là tự động từ; khi muốn nhấn mạnh “làm cho成立”, dùng cấu trúc chủ động với chủ thể thúc đẩy (合意に至る, 可決する…).
  • 成就: thành tựu (đạt được ước nguyện/mục tiêu); sắc thái khác với 成立.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quốc hội/luật: 法案が可決・成立する, 条例の成立.
  • Kinh doanh: 取引・商談が成立する, 条件が合えば成立する.
  • Pháp lý dân sự: 売買契約の成立, 契約が成立した時点.
  • Học thuật/logic: 前提が違えば議論は成立しない.
  • Đối thoại: 時間と場所の都合がつかず、会合が成立しなかった (không tổ chức được).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
可決 Liên quan Thông qua (biểu quyết) Giai đoạn để luật “成立”
締結 Liên quan Ký kết Hành vi ký văn bản; sau đó hợp đồng “成立”
合意 Đồng nghĩa gần Đồng thuận Tiền đề để giao dịch/hợp đồng成立
設立 Khác biệt Thành lập (tổ chức) Khác phạm vi nghĩa
不成立 Đối nghĩa Không thành Trái nghĩa trực tiếp
無効 Đối nghĩa bối cảnh Vô hiệu Khi điều kiện pháp lý không đáp ứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : thành, đạt được.
  • : đứng, dựng lên.
  • Ghép nghĩa: “đứng vững thành hình” → được hình thành/được thông qua.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn báo chí Nhật, “可決・成立” thường đi cặp để mô tả tiến trình lập pháp. Với hợp đồng, mốc “申込みと承諾が合致した時点で成立” là khái niệm cốt lõi trong luật dân sự. Trong hội thoại hàng ngày, dùng 話が成立しない để nói “không nói chuyện được/không đi đến đâu”.

8. Câu ví dụ

  • 与野党の賛成多数で法案が成立した。
    Dự luật đã được thông qua với đa số tán thành của phe cầm quyền và đối lập.
  • 条件が合えば、明日にも契約が成立する。
    Nếu điều kiện khớp, hợp đồng có thể được hình thành ngay ngày mai.
  • 前提が共有されていない議論は成立しない。
    Tranh luận không có tiền đề chung thì không thể thành lập/đứng vững.
  • 買い手が見つかり、ようやく取引が成立した。
    Tìm được người mua và cuối cùng giao dịch đã thành công.
  • 条文の解釈によっては請求権が成立しない場合もある。
    Tùy cách giải thích điều khoản, có trường hợp quyền yêu cầu không được thiết lập.
  • 両国の合意成立に向けて協議が続いている。
    Đàm phán tiếp tục nhằm đi đến đồng thuận được hình thành giữa hai nước.
  • 人員不足で会議が成立しなかった。
    Vì thiếu người nên cuộc họp không tổ chức được.
  • この仮説はデータに基づけば成立しうる。
    Giả thuyết này có thể đứng vững nếu dựa trên dữ liệu.
  • 議決手続の瑕疵により条例成立が無効と判断された。
    Do khiếm khuyết thủ tục biểu quyết, việc thành lập điều lệ bị coi là vô hiệu.
  • 価格交渉が難航したが、最終的に商談は成立した。
    Đàm phán giá cả gặp khó khăn nhưng cuối cùng thương vụ đã thành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成立 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?