懐疑心 [Hoài Nghi Tâm]
かいぎしん

Danh từ chung

hoài nghi; nghi ngờ

Hán tự

Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
Nghi nghi ngờ
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 懐疑心