懐っこい [Hoài]
なつっこい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ gần; thân thiện

Hán tự

Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo

Từ liên quan đến 懐っこい