Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懐こい
[Hoài]
なつこい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
dễ gần; thân thiện
Hán tự
懐
Hoài
tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
Từ liên quan đến 懐こい
ねんごろ
tử tế; lịch sự; hiếu khách; tôn trọng ấm áp
人なつこい
ひとなつっこい
thân thiện; dễ gần
人懐こい
ひとなつっこい
thân thiện; dễ gần
人懐っこい
ひとなつっこい
thân thiện; dễ gần
優しい
やさしい
nhẹ nhàng; tốt bụng
愛想のいい
あいそのいい
dễ gần; thân thiện; hòa đồng; dễ chịu
懇ろ
ねんごろ
tử tế; lịch sự; hiếu khách; tôn trọng ấm áp
懇篤
こんとく
thân thiện; tử tế; ấm áp; vui vẻ
懐っこい
なつっこい
dễ gần; thân thiện
暖か
あたたか
ấm áp; ôn hòa
暖かい
あたたかい
ấm áp
温か
あたたか
ấm áp; ôn hòa
温かい
あたたかい
ấm áp
篤い
あつい
dày
親切
しんせつ
tử tế; nhẹ nhàng; chu đáo; hào phóng; thân thiện; tốt bụng
親身
しんみ
quan hệ; họ hàng
Xem thêm