憾む [Hám]
恨む [Hận]
うらむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hối tiếc

Hán tự

Hám hối tiếc; ân hận
Hận hối tiếc; mang mối hận; oán giận; ác ý; thù hận

Từ liên quan đến 憾む