憩い
[Khế]
憩 [Khế]
憩 [Khế]
いこい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nghỉ ngơi; thư giãn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
公園は憩いの場です。
Công viên là nơi nghỉ ngơi.