慰謝 [Úy Tạ]
慰藉 [Úy Tạ]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
an ủi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
an ủi
- Xoa dịu, an ủi về mặt tinh thần; trong pháp lý, chỉ khoản bồi thường tổn thất tinh thần (thường là 慰謝料).
- Dùng đơn lẻ “慰謝する” mang sắc thái văn ngữ, trang trọng.
- Phổ biến nhất: 慰謝料を請求する/支払う/増額する.
- Cố định: 慰謝の言葉(lời an ủi trang trọng trong thư từ, diễn văn).
- Ngữ cảnh: ly hôn, tai nạn giao thông, quấy rối, xâm phạm danh dự, tai nạn y khoa.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 慰謝料 | Thuật ngữ | Bồi thường tinh thần | Dạng tiền; dùng nhiều nhất |
| 慰め | Gần nghĩa | Sự an ủi | Khẩu ngữ, đời thường |
| 賠償 | Liên quan | Đền bù thiệt hại | Phạm vi rộng hơn 慰謝 |
| 侮辱 | Đối nghĩa lỏng | Sỉ nhục | Tạo ra tổn thất tinh thần |
| 無神経 | Đối nghĩa sắc thái | Vô tâm, không xoa dịu | Trái với thái độ慰謝 |
慰: gồm 尉 + 心, nghĩa gốc “yên ủi, làm dịu lòng”.
謝: 言 (lời nói) + 射 (bắn/đưa ra), gợi ý “lời nói để hóa giải”.
慰謝 kết hợp: dùng lời/hành động để làm dịu nỗi lòng, đặc biệt dưới dạng bồi thường tinh thần.
Khi dịch 慰謝, nên xét bối cảnh. Nếu đi với 料 thì ưu tiên “bồi thường tổn thất tinh thần”; nếu là 慰謝の言葉 thì chỉ “lời an ủi” trang trọng. Trong các vụ án dân sự, tòa thường tách phần thiệt hại vật chất và phần 慰謝 cho đau khổ tinh thần.
Bạn thích bản giải thích này?