慰謝
[Úy Tạ]
慰藉 [Úy Tạ]
慰藉 [Úy Tạ]
いしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
an ủi