Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慈心
[Từ Tâm]
じしん
🔊
Danh từ chung
lòng nhân từ; lòng từ bi
Hán tự
慈
Từ
từ bi
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 慈心
慈悲
じひ
lòng từ bi; lòng thương xót; sự khoan dung; lòng thương hại; lòng nhân từ
仁徳
じんとく
nhân từ; tốt lành
仁心
じんしん
nhân từ; nhân đạo
仁恕
じんじょ
nhân từ; rộng lượng
善行
ぜんこう
việc thiện; hành vi tốt
好意
こうい
tốt bụng; thân thiện
慈善心
じぜんしん
lòng nhân từ; tinh thần từ thiện
慈悲心
じひしん
trái tim từ bi; lòng thương xót; lòng từ bi; lòng nhân từ
慈善
じぜん
từ thiện; lòng nhân từ; lòng bác ái
仁恵
じんけい
ân huệ; lòng thương xót; từ thiện
仁慈
じんじ
tốt bụng; nhân từ
哀愍
あいびん
lòng thương hại
哀憐
あいれん
thương hại; lòng trắc ẩn
哀憫
あいびん
lòng thương hại
情け
なさけ
thương hại; đồng cảm; lòng trắc ẩn; lòng thương xót
Xem thêm