慄き [Lật]
戦き [Khuyết]
おののき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rùng mình; run rẩy

Hán tự

Lật sợ hãi
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 慄き