愛護 [Ái Hộ]
あいご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo vệ; chăm sóc ân cần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

動物どうぶつ愛護あいごとか所詮しょせん人間にんげん自己じこ満足まんぞくだとおもう。
Tôi nghĩ việc bảo vệ động vật cũng chỉ là sự tự mãn của con người mà thôi.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Hộ bảo vệ; bảo hộ

Từ liên quan đến 愛護