愛想のいい
[Ái Tưởng]
愛想の良い [Ái Tưởng Lương]
愛想のよい [Ái Tưởng]
愛想の良い [Ái Tưởng Lương]
愛想のよい [Ái Tưởng]
あいそのいい
– 愛想のいい・愛想の良い
あいそのよい
– 愛想の良い・愛想のよい
Cụm từ, thành ngữTính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii
dễ gần; thân thiện; hòa đồng; dễ chịu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はだれにでも愛想がいい。
Cô ấy rất dễ thương với mọi người.
彼は誰にでも愛想がいい。
Anh ấy rất dễ chịu với mọi người.
トムは誰にでも愛想がいい。
Tom rất dễ chịu với mọi người.
彼は愛想のいい奴だが気軽に踏み込ませない一線を持っていた。
Anh ấy là người dễ mến nhưng có một ranh giới không cho phép ai bước qua một cách dễ dàng.