悶える
[Muộn]
もだえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
quằn quại; đau đớn
JP: その兵士はベッドに横たわってもだえ苦しんでいた。
VI: Người lính đó đang nằm trên giường và đau đớn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đau khổ; lo lắng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は苦しみ悶えていた。
Anh ấy đã quằn quại trong đau khổ.
彼女は苦痛に悶え苦しんでいた。
Cô ấy đang đau đớn quằn quại.