悲憤 [Bi Phẫn]
ひふん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phẫn nộ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phẫn nộ