悪あがき [Ác]
悪足掻き [Ác Túc Tao]
わるあがき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kháng cự vô ích; cuộc đấu tranh vô vọng

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu

Từ liên quan đến 悪あがき