悦楽 [Duyệt Nhạc]
えつらく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

niềm vui; sự thích thú; sự hài lòng

Hán tự

Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 悦楽