思い出す [Tư Xuất]

おもいだす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhớ lại; hồi tưởng; nhớ ra

JP: あなたをるとおにいさんをおもします。

VI: Mỗi khi tôi nhìn thấy bạn, tôi lại nhớ đến anh trai bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おもした。
Tôi đã nhớ ra.
ああおもしたぞ。
À, tôi nhớ ra rồi.
かれらはおもすでしょう。
Họ sẽ nhớ.
トムはおもした。
Tom đã nhớ ra.
おもしたら滅入めいった。
Khi nhớ lại, tôi cảm thấy chán nản.
トムはあなたをおもさないだろう。
Tom có lẽ sẽ không nhớ bạn.
学生がくせい時代じだいおもすわ。
Điều này làm tôi nhớ lại thời sinh viên.
わたしはそれをおもします。
Tôi nhớ về điều đó.
わたしもそれをおもしたよ。
Tôi cũng nhớ ra rồi.
ああ、いまおもした。
Ồ, tôi vừa nhớ ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 思い出す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 思い出す
  • Cách đọc: おもいだす
  • Từ loại: Động từ 五段
  • Nghĩa khái quát: nhớ lại, chợt nhớ ra; gợi nhớ
  • Sắc thái: trung tính; dùng cả nói và viết
  • Cấu trúc hay gặp: Nを思い出す/ふと思い出す/〜と聞いて〜を思い出す/名前を思い出せない

2. Ý nghĩa chính

Hành động “lục lại trí nhớ” để nhớ ra người/việc/điều gì; cũng dùng khi một kích thích (âm thanh, mùi, hình ảnh) làm ta gợi nhớ đến điều khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 覚える vs 思い出す: 覚える là “ghi nhớ” vào đầu; 思い出す là “nhớ lại”.
  • 思い出す vs 思い出される: 思い出される là bị động tự nhiên “bỗng được gợi nhớ”.
  • 思い起こす: trang trọng hơn 思い出す, mang sắc thái “gợi lại, hồi tưởng”.
  • 思い返す: nghĩ lại để đánh giá lại/đổi ý; rộng hơn “nhớ lại”.
  • 思い浮かべる: hình dung/hiện lên trong đầu (hình ảnh cụ thể).
  • 想起する: từ Hán, trang trọng, văn viết/luận văn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N(人・場所・出来事)+を思い出す
  • 副詞: ふと/急に/ようやく+思い出す
  • 〜と聞いて/見て/嗅いで+Nを思い出す(bị gợi nhớ bởi kích thích)
  • 思い出せない(không nhớ ra), 思い出した!(nhớ rồi)
  • 思い出(danh từ “kỷ niệm”)liên quan chặt chẽ: 思い出がよみがえる

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
思い起こす Gần nghĩa hồi tưởng, gợi lại Trang trọng hơn.
思い浮かべる Liên quan hình dung, hiện lên Nhấn mạnh hình ảnh trong đầu.
想起する Đồng nghĩa (Hán ngữ) tưởng nhớ, liên tưởng Văn viết, học thuật.
覚える Đối lập chức năng ghi nhớ Quá trình nạp vào trí nhớ.
忘れる Đối nghĩa quên Ngược lại với nhớ lại.
思い出 Từ liên quan kỷ niệm Danh từ gốc nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 思: nghĩ, suy nghĩ.
  • 出: đưa ra, xuất hiện.
  • 思い出す: “đưa thứ đã nghĩ/ghi nhớ ra lại” → nhớ lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với tên người hay từ vựng, người Nhật hay nói “思い出せそうで思い出せない”(cảm giác sắp nhớ ra mà không nhớ được). Các trạng thái tinh tế như ふと(chợt), じわっと(rỉ rả) đi kèm giúp câu tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • その顔、どこかで見た気がするけど名前が思い出すせない。
    Khuôn mặt đó hình như đã thấy ở đâu, nhưng tôi không nhớ ra tên.
  • この匂いを嗅ぐと故郷を思い出す
    Ngửi mùi này tôi lại nhớ quê hương.
  • 写真アルバムを見るたびに学生時代を思い出す
    Mỗi lần xem album ảnh tôi nhớ về thời sinh viên.
  • 彼の声を聞いて、約束を思い出す
    Nghe giọng anh ấy tôi nhớ ra lời hứa.
  • ふと初恋の人を思い出すことがある。
    Đôi lúc tôi chợt nhớ về mối tình đầu.
  • 質問されて、ようやく答えを思い出すことができた。
    Bị hỏi, tôi cuối cùng cũng nhớ ra câu trả lời.
  • この曲を聴くと、あの夏の日々を思い出す
    Nghe bản nhạc này tôi nhớ lại những ngày hè ấy.
  • 忘れかけていた夢を思い出す
    Tôi nhớ lại giấc mơ suýt quên mất.
  • 先生に会うと昔の失敗を思い出す
    Mỗi lần gặp thầy cô tôi lại nhớ đến lỗi lầm ngày xưa.
  • メモを見て予定を思い出す
    Xem ghi chú tôi nhớ ra lịch hẹn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 思い出す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?