快速
[Khoái Tốc]
かいそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tốc độ cao
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tàu nhanh
🔗 快速電車