Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
可動性
[Khả Động Tính]
かどうせい
🔊
Danh từ chung
tính di động
Hán tự
可
Khả
có thể; đạt; chấp thuận
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 可動性
移動性
いどうせい
tính di động; di cư; lang thang; đi lang thang
モバイル
di động
快速
かいそく
tốc độ cao
易動度
いどうど
tính di động
機動力
きどうりょく
tính di động