応急 [Ứng Cấp]

おうきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khẩn cấp; sơ cứu

JP: これらの建物たてもの応急おうきゅう修理しゅうり必要ひつようです。

VI: Những tòa nhà này cần được sửa chữa khẩn cấp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

応急おうきゅう処置しょちをおねがいします。
Xin vui lòng sơ cứu.
応急おうきゅう処置しょちをしときますね。
Tôi sẽ làm sơ cứu cho bạn.
とりあえず、応急おうきゅう処置しょちをしておきます。
Tạm thời, tôi sẽ tiến hành sơ cứu.
かれ応急おうきゅう処置しょちをおねがいします。
Tôi đã nhờ anh ấy sơ cứu.
応急おうきゅう処置しょちのできるひとはいませんか。
Có ai biết sơ cứu không?
こころ停止ていし患者かんじゃ応急おうきゅう処置しょちかした。
Bệnh nhân ngừng tim đã được cứu sống nhờ sơ cứu.
こわれたドアに応急おうきゅうてき修理しゅうりをした。
Tôi đã sửa chữa tạm thời cánh cửa bị hỏng.
先生せんせい、この応急おうきゅう手当てあてをしてください。
Thưa giáo viên, xin hãy sơ cứu cho đứa trẻ này.
日本にほんにすぐにかえるので応急おうきゅう処置しょちだけしていただけますか。
Tôi sắp trở về Nhật, bạn chỉ cần làm sơ cứu giúp tôi thôi được không?
この講座こうざでは応急おうきゅう手当てあて基本きほんてき技能ぎのうおしえます。
Khóa học này sẽ dạy các kỹ năng cơ bản về sơ cứu.

Hán tự

Từ liên quan đến 応急

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 応急
  • Cách đọc: おうきゅう
  • Loại từ: Danh từ; tính từ định danh (~の)
  • Lĩnh vực: Cấp cứu, an toàn lao động, bảo trì
  • Thường gặp trong: 応急処置, 応急手当, 応急対応, 応急修理

2. Ý nghĩa chính

応急 là “ứng phó tạm thời/cấp thời” để ngăn nguy hiểm hoặc ổn định tình hình trước mắt. Thường chỉ sơ cứu y tế hoặc sửa chữa tạm thời trước khi xử lý triệt để.

3. Phân biệt

  • 応急処置/応急手当: sơ cứu, xử lý cấp thời (y tế, tai nạn).
  • 緊急: tình huống khẩn cấp. 応急 là “biện pháp tạm” trong tình huống đó.
  • 仮設/暫定: tạm thời nhưng thiên về bố trí/cấu trúc (ví dụ nhà tạm); 応急 nhấn vào hành động xử lý tức thời.
  • 本格/恒久: chính thức, lâu dài – là đối cực với 応急.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Y tế: 応急処置を施す, 応急手当の講習を受ける.
  • Kỹ thuật: 応急修理, 応急対応で稼働を維持する.
  • Thiên tai: 応急仮設住宅, 応急給水など hỗ trợ tạm thời.
  • Văn phong: trang trọng, dùng trong báo cáo, hướng dẫn an toàn, thông cáo công ty.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応急処置 Liên quan sơ cứu/xử lý cấp thời Dùng nhiều trong y tế và an toàn.
応急手当 Liên quan sơ cứu Tương tự 応急処置; hay dùng trong đào tạo.
緊急 Liên quan khẩn cấp Bối cảnh nảy sinh nhu cầu 応急.
仮設 Liên quan tạm lắp, tạm dựng Tập trung vào cơ sở vật chất tạm.
本格/恒久 Đối nghĩa chính thức/lâu dài Trái với biện pháp tạm thời.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (おう): ứng, đáp ứng.
  • (きゅう): gấp, khẩn cấp.
  • Ghép nghĩa: “ứng” + “cấp” → 応急 = ứng phó cấp thời/tạm thời.
  • Âm Hán Nhật: 応(オウ)+ 急(キュウ) → おうきゅう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đào tạo an toàn, kỹ năng 応急 quyết định “giờ vàng” trước khi lực lượng chuyên nghiệp đến nơi. Ghi nhớ các bước cơ bản (bảo đảm an toàn – gọi trợ giúp – sơ cứu) giúp bạn dùng từ và hành động đúng lúc.

8. Câu ví dụ

  • 出血がひどかったのでその場で応急処置を施した。
    Vì chảy máu nhiều nên đã tiến hành sơ cứu ngay tại chỗ.
  • 社員向けに応急手当の講習を実施する。
    Tổ chức khóa huấn luyện sơ cứu cho nhân viên.
  • 配管の漏れは応急修理で一時的に止めた。
    Đã tạm dừng rò rỉ đường ống bằng sửa chữa tạm.
  • 救急車が来るまで応急対応を続けてください。
    Hãy tiếp tục ứng phó tạm thời cho đến khi xe cấp cứu tới.
  • 地震後、応急仮設住宅の建設が始まった。
    Sau động đất, việc xây nhà tạm ứng cứu đã bắt đầu.
  • 火傷には冷水で冷やす応急処置が有効だ。
    Với bỏng, sơ cứu bằng làm mát bằng nước lạnh có hiệu quả.
  • 故障時は応急マニュアルに従って対応する。
    Khi hỏng hóc, hãy xử lý theo sổ tay ứng cứu tạm.
  • 医師の到着まで応急手当を継続した。
    Đã tiếp tục sơ cứu cho đến khi bác sĩ đến.
  • 橋の損傷部位は応急補修で通行を確保した。
    Đã bảo đảm lưu thông nhờ vá tạm chỗ hư hại của cầu.
  • 毒物誤飲の応急処置は説明書を必ず確認する。
    Khi lỡ uống nhầm chất độc, nhất định phải xem hướng dẫn sơ cứu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 応急 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?